Trang chủ Vần K

Vần K

K13: Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng

Mã bệnh ICD 10 K13: Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.0: Bệnh của môi

Mã bệnh ICD 10 K13.0: Bệnh của môi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.1: Đau má và môi

Mã bệnh ICD 10 K13.1: Đau má và môi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.2: Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới

Mã bệnh ICD 10 K13.2: Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.3: áp xe tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.3: áp xe tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.3: Bạch sản dạng tóc

Mã bệnh ICD 10 K13.3: Bạch sản dạng tóc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.4: Lỗ dò tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.4: Lỗ dò tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.4: U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng

Mã bệnh ICD 10 K13.4: U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.5: Bệnh sỏi tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.5: Xơ hóa dưới niêm mạc miệng

Mã bệnh ICD 10 K13.5: Xơ hóa dưới niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K13.6: Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng

Mã bệnh ICD 10 K13.6: Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.7: Rối loạn tiết nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.7: Rối loạn tiết nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.8: Bệnh khác của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.0: Rối loạn phát triển của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.0: Rối loạn phát triển của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.1: U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm

Mã bệnh ICD 10 K10.1: U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.2: Tình trạng viêm của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.2: Tình trạng viêm của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.3: Viêm ổ răng xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.3: Viêm ổ răng xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.9: Bệnh xương hàm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K10.9: Bệnh xương hàm, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm