Trang chủ Vần K

Vần K

K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.8: Bệnh xác định khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.9: Bệnh xương hàm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K10.9: Bệnh xương hàm, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.3: Chân răng còn sót

Mã bệnh ICD 10 K08.3: Chân răng còn sót. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11: Bệnh tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11: Bệnh tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ

Mã bệnh ICD 10 K08.8: Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.0: Teo tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.0: Teo tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K08.9: Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.1: Phì đại tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.1: Phì đại tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K09: Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K09: Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K11.2: Viêm tuyến nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.2: Viêm tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K09.0: Nang răng phát triển

Mã bệnh ICD 10 K09.0: Nang răng phát triển. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K09.1: Nang (không do răng) của vùng miệng

Mã bệnh ICD 10 K09.1: Nang (không do răng) của vùng miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K09.2: Nang khác của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K09.2: Nang khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K09.8: Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K09.8: Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.5: Bất thường chức năng hàm mặt

Mã bệnh ICD 10 K07.5: Bất thường chức năng hàm mặt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.6: Rối loạn ở khớp thái dương

Mã bệnh ICD 10 K07.6: Rối loạn ở khớp thái dương. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.8: Các bất thường hàm mặt khác

Mã bệnh ICD 10 K07.8: Các bất thường hàm mặt khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.9: Bất thường hàm mặt không xác định

Mã bệnh ICD 10 K07.9: Bất thường hàm mặt không xác định. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06: Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất răng

Mã bệnh ICD 10 K06: Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K08: Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ

Mã bệnh ICD 10 K08: Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm