Trang chủ Vần K

Vần K

K31.8: Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 K31.8: Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K31.9: Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K31.9: Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35: Viêm ruột thừa cấp

Mã bệnh ICD 10 K35: Viêm ruột thừa cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K35.0: Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ

Mã bệnh ICD 10 K35.0: Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K35.1: Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 K35.1: Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ

Mã bệnh ICD 10 K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K30: Khó tiêu chức năng

Mã bệnh ICD 10 K30: Khó tiêu chức năng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.3: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú

Mã bệnh ICD 10 K35.3: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.8: Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K35.8: Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K31.0: Dãn dạ dày cấp

Mã bệnh ICD 10 K31.0: Dãn dạ dày cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.9: Viêm ruột thừa cấp – không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K35.9: Viêm ruột thừa cấp - không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn

Mã bệnh ICD 10 K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28.9: Loét dạ dày – hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn,...

Mã bệnh ICD 10 K28.9: Loét dạ dày - hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29: Viêm dạ dày và tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K29: Viêm dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính

Mã bệnh ICD 10 K29.0: Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.1: Viêm dạ dày cấp khác

Mã bệnh ICD 10 K29.1: Viêm dạ dày cấp khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.2: Viêm dạ dày do rượu

Mã bệnh ICD 10 K29.2: Viêm dạ dày do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.3: Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính

Mã bệnh ICD 10 K29.3: Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng