Trang chủ Vần J
Vần J
J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45: Hen [suyễn]
Mã bệnh ICD 10 J45: Hen [suyễn]. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng
Mã bệnh ICD 10 J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.1: Hen không dị ứng
Mã bệnh ICD 10 J45.1: Hen không dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.8: Hen hỗn hợp
Mã bệnh ICD 10 J45.8: Hen hỗn hợp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.9: Hen, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J45.9: Hen, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J46: Cơn hen ác tính
Mã bệnh ICD 10 J46: Cơn hen ác tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J38.6: Hẹp thanh quản
Mã bệnh ICD 10 J38.6: Hẹp thanh quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J38.7: Các bệnh lý khác của thanh quản
Mã bệnh ICD 10 J38.7: Các bệnh lý khác của thanh quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39: Các bệnh khác của đường hô hấp trên
Mã bệnh ICD 10 J39: Các bệnh khác của đường hô hấp trên. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39.0: Áp xe sau họng và áp xe cận họng
Mã bệnh ICD 10 J39.0: Áp xe sau họng và áp xe cận họng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39.1: Áp xe khác của họng
Mã bệnh ICD 10 J39.1: Áp xe khác của họng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39.2: Bệnh khác của họng
Mã bệnh ICD 10 J39.2: Bệnh khác của họng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39.3: Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định
Mã bệnh ICD 10 J39.3: Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39.8: Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên
Mã bệnh ICD 10 J39.8: Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J39.9: Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 J39.9: Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính
Mã bệnh ICD 10 J40: Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ
Mã bệnh ICD 10 J41: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần và nhầy mủ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần
Mã bệnh ICD 10 J41.0: Viêm phế quản mãn tính đơn thuần. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J38.2: Nốt nhỏ ở dây thanh âm
Mã bệnh ICD 10 J38.2: Nốt nhỏ ở dây thanh âm. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên