Trang chủ Vần J

Vần J

J67.0: Bệnh phổi của người nông dân

Mã bệnh ICD 10 J67.0: Bệnh phổi của người nông dân. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J63.0: Nhiễm bụi nhôm (của phổi)

Mã bệnh ICD 10 J63.0: Nhiễm bụi nhôm (của phổi). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.1: Bệnh phổi do bã mía

Mã bệnh ICD 10 J67.1: Bệnh phổi do bã mía. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J63.1: Xơ hóa do quặng bô- xít (của phổi)

Mã bệnh ICD 10 J63.1: Xơ hóa do quặng bô- xít (của phổi). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J63.2: Bụi phổi do beryllium

Mã bệnh ICD 10 J63.2: Bụi phổi do beryllium. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J63.3: Xơ phổi do than chì (của phổi)

Mã bệnh ICD 10 J63.3: Xơ phổi do than chì (của phổi). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J63.4: Bệnh xơ phổi do sắt

Mã bệnh ICD 10 J63.4: Bệnh xơ phổi do sắt. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J45.1: Hen không dị ứng

Mã bệnh ICD 10 J45.1: Hen không dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.8: Hen hỗn hợp

Mã bệnh ICD 10 J45.8: Hen hỗn hợp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J45.9: Hen, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J45.9: Hen, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J46: Cơn hen ác tính

Mã bệnh ICD 10 J46: Cơn hen ác tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J43.0: Hội chứng MacLeod

Mã bệnh ICD 10 J43.0: Hội chứng MacLeod. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J47: Dãn phế quản

Mã bệnh ICD 10 J47: Dãn phế quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ

Mã bệnh ICD 10 J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than

Mã bệnh ICD 10 J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J43.2: Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ

Mã bệnh ICD 10 J43.2: Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J61: Bệnh bụi phổi amian và các sợi khóang khác

Mã bệnh ICD 10 J61: Bệnh bụi phổi amian và các sợi khóang khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J43.8: Giãn phế nang khác

Mã bệnh ICD 10 J43.8: Giãn phế nang khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính

J62: Bệnh bụi phổi do bụi silic

Mã bệnh ICD 10 J62: Bệnh bụi phổi do bụi silic. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J43.9: Giãn phế nang, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 J43.9: Giãn phế nang, không đặc hiệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính