Trang chủ Vần J
Vần J
J62.8: Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic
Mã bệnh ICD 10 J62.8: Bệnh bụi phổi do bụi khác chứa silic. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J67: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ
Mã bệnh ICD 10 J67: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J63: Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác
Mã bệnh ICD 10 J63: Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J67.0: Bệnh phổi của người nông dân
Mã bệnh ICD 10 J67.0: Bệnh phổi của người nông dân. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J63.0: Nhiễm bụi nhôm (của phổi)
Mã bệnh ICD 10 J63.0: Nhiễm bụi nhôm (của phổi). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J67.1: Bệnh phổi do bã mía
Mã bệnh ICD 10 J67.1: Bệnh phổi do bã mía. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J63.1: Xơ hóa do quặng bô- xít (của phổi)
Mã bệnh ICD 10 J63.1: Xơ hóa do quặng bô- xít (của phổi). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J44.9: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45: Hen [suyễn]
Mã bệnh ICD 10 J45: Hen [suyễn]. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng
Mã bệnh ICD 10 J45.0: Hen chủ yếu do dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.1: Hen không dị ứng
Mã bệnh ICD 10 J45.1: Hen không dị ứng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.8: Hen hỗn hợp
Mã bệnh ICD 10 J45.8: Hen hỗn hợp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J45.9: Hen, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J45.9: Hen, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J46: Cơn hen ác tính
Mã bệnh ICD 10 J46: Cơn hen ác tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J43.0: Hội chứng MacLeod
Mã bệnh ICD 10 J43.0: Hội chứng MacLeod. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J47: Dãn phế quản
Mã bệnh ICD 10 J47: Dãn phế quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ
Mã bệnh ICD 10 J43.1: Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than
Mã bệnh ICD 10 J60: Bệnh bụi phổi của công nhân ngành than. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J43.2: Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ
Mã bệnh ICD 10 J43.2: Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J40-J47 Bệnh hô hấp dưới mãn tính
J61: Bệnh bụi phổi amian và các sợi khóang khác
Mã bệnh ICD 10 J61: Bệnh bụi phổi amian và các sợi khóang khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài