Trang chủ Vần J

Vần J

J70.4: Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J70.4: Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J70.8: Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác

Mã bệnh ICD 10 J70.8: Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J70.9: Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J70.9: Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J80: Hội chứng suy hô hấp ở người lớn

Mã bệnh ICD 10 J80: Hội chứng suy hô hấp ở người lớn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J80-J84 Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ

J81: Phù phổi

Mã bệnh ICD 10 J81: Phù phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J80-J84 Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ

J82: Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi...

Mã bệnh ICD 10 J82: Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J80-J84 Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ

J84: Bệnh phổi mô kẽ khác

Mã bệnh ICD 10 J84: Bệnh phổi mô kẽ khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J80-J84 Các bệnh hô hấp khác ảnh hưởng chủ yếu đến mô kẽ

J67.2: Bệnh phổi ở người nuôi chim

Mã bệnh ICD 10 J67.2: Bệnh phổi ở người nuôi chim. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69: Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng

Mã bệnh ICD 10 J69: Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.3: Bệnh phổi do xơ cây bần

Mã bệnh ICD 10 J67.3: Bệnh phổi do xơ cây bần. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69.0: Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn

Mã bệnh ICD 10 J69.0: Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.4: Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc

Mã bệnh ICD 10 J67.4: Bệnh phổi của công nhân tiếp xúc với mạch nha bị mốc. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69.1: Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu

Mã bệnh ICD 10 J69.1: Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.5: Bệnh phổi của công nhân trồng nấm

Mã bệnh ICD 10 J67.5: Bệnh phổi của công nhân trồng nấm. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J69.8: Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác

Mã bệnh ICD 10 J69.8: Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.6: Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích

Mã bệnh ICD 10 J67.6: Bệnh phổi của công nhân bóc vỏ cây thích. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.7: Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí

Mã bệnh ICD 10 J67.7: Bệnh phổi do máy làm ẩm và máy điều hoà không khí. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.8: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác

Mã bệnh ICD 10 J67.8: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J67.9: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J67.9: Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài

J68: Bệnh hô hấp do hít hóa chất, khí, khói và chất bay hơi

Mã bệnh ICD 10 J68: Bệnh hô hấp do hít hóa chất, khí, khói và chất bay hơi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài