Trang chủ Vần J
Vần J
J95.0: Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản
Mã bệnh ICD 10 J95.0: Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.3: Giãn phế nang còn bù
Mã bệnh ICD 10 J98.3: Giãn phế nang còn bù. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J95.1: Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 J95.1: Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật lồng ngực. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.4: Các Bệnh khác của phổi
Mã bệnh ICD 10 J98.4: Các Bệnh khác của phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J95.2: Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật ngoài lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 J95.2: Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật ngoài lồng ngực. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J98.5: Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 J98.5: Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J95.3: Hở van động mạch phổi mãn tính sau phẫu thuật
Mã bệnh ICD 10 J95.3: Hở van động mạch phổi mãn tính sau phẫu thuật. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J93: Tràn khí màng phổi
Mã bệnh ICD 10 J93: Tràn khí màng phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J93.0: Tràn khí màng phổi tự phát có van
Mã bệnh ICD 10 J93.0: Tràn khí màng phổi tự phát có van. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J93.1: Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác
Mã bệnh ICD 10 J93.1: Các dạng tràn khí màng phổi tự phát khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J93.8: Các dạng tràn khí màng phổi khác
Mã bệnh ICD 10 J93.8: Các dạng tràn khí màng phổi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J93.9: Tràn khí màng phổi, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J93.9: Tràn khí màng phổi, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J94: Các bệnh màng phổi khác
Mã bệnh ICD 10 J94: Các bệnh màng phổi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J94.0: Tràn dịch dưỡng trấp
Mã bệnh ICD 10 J94.0: Tràn dịch dưỡng trấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J85.3: Áp xe trung thất
Mã bệnh ICD 10 J85.3: Áp xe trung thất. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới
J94.1: Xơ hóa màng phổi
Mã bệnh ICD 10 J94.1: Xơ hóa màng phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J86: Mủ lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 J86: Mủ lồng ngực. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới
J94.2: Tràn máu màng phổi
Mã bệnh ICD 10 J94.2: Tràn máu màng phổi. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi
J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò
Mã bệnh ICD 10 J86.0: Mủ lồng ngực có lỗ rò. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J85-J86 Tình trạng nung mủ và hoại tử của đường hô hấp dưới
J94.8: Các bệnh màng phổi xác định khác
Mã bệnh ICD 10 J94.8: Các bệnh màng phổi xác định khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J90-J94 Bệnh khác của màng phổi