Trang chủ Vần D

Vần D

D12.0: U lành của manh tràng

Mã bệnh ICD 10 D12.0: U lành của manh tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.1: U lành của ruột thừa

Mã bệnh ICD 10 D12.1: U lành của ruột thừa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.2: U lành của đại tràng lên

Mã bệnh ICD 10 D12.2: U lành của đại tràng lên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.3: U lành của đại tràng ngang

Mã bệnh ICD 10 D12.3: U lành của đại tràng ngang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.4: U lành của đại tràng xuống

Mã bệnh ICD 10 D12.4: U lành của đại tràng xuống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.5: U lành của đại tràng sigma

Mã bệnh ICD 10 D12.5: U lành của đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.6: U lành của Đại tràng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D12.6: U lành của Đại tràng không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.7: U lành của nơi nối trực tràng sigma – trực tràng

Mã bệnh ICD 10 D12.7: U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.6: U lành của hầu – mũi

Mã bệnh ICD 10 D10.6: U lành của hầu - mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.8: U lành của trực tràng

Mã bệnh ICD 10 D12.8: U lành của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.7: U lành của hạ hầu

Mã bệnh ICD 10 D10.7: U lành của hạ hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn

Mã bệnh ICD 10 D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa

Mã bệnh ICD 10 D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11: U lành của các tuyến nước bọt chính

Mã bệnh ICD 10 D11: U lành của các tuyến nước bọt chính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.0: U lành của thực quản

Mã bệnh ICD 10 D13.0: U lành của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.0: U lành của tuyến mang tai

Mã bệnh ICD 10 D11.0: U lành của tuyến mang tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D09.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt

Mã bệnh ICD 10 D09.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết...

Mã bệnh ICD 10 D09.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.7: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác

Mã bệnh ICD 10 D09.7: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ