Trang chủ Vần D

Vần D

D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng

Mã bệnh ICD 10 D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D07.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác...

Mã bệnh ICD 10 D07.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D10.4: U lành của amiđan

Mã bệnh ICD 10 D10.4: U lành của amiđan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D07.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật

Mã bệnh ICD 10 D07.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D10.5: U lành của phần khác của hầu – khẩu

Mã bệnh ICD 10 D10.5: U lành của phần khác của hầu - khẩu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D07.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 D07.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D07.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác...

Mã bệnh ICD 10 D07.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác...

Mã bệnh ICD 10 D09: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang

Mã bệnh ICD 10 D09.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và...

Mã bệnh ICD 10 D09.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt

Mã bệnh ICD 10 D09.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết...

Mã bệnh ICD 10 D09.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.7: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác

Mã bệnh ICD 10 D09.7: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D09.9: Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định

Mã bệnh ICD 10 D09.9: Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D10: U lành của miệng và hầu

Mã bệnh ICD 10 D10: U lành của miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.0: U lành của môi

Mã bệnh ICD 10 D10.0: U lành của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.1: U lành của lưỡi

Mã bệnh ICD 10 D10.1: U lành của lưỡi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D04.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D04.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.8: Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D04.8: Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ