Trang chủ Vần V
Vần V
H46: Viêm thần kinh thị
Mã bệnh ICD 10 H46: Viêm thần kinh thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H46-H48 Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
H43.3: Vẩn đục dịch kính khác
Mã bệnh ICD 10 H43.3: Vẩn đục dịch kính khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H44.0: Viêm mủ nội nhãn
Mã bệnh ICD 10 H44.0: Viêm mủ nội nhãn. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H44.1: Viêm nội nhãn khác
Mã bệnh ICD 10 H44.1: Viêm nội nhãn khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu
H32.0*: Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân...
Mã bệnh ICD 10 H32.0*: Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H33.3: Vết rách võng mạc không có bong
Mã bệnh ICD 10 H33.3: Vết rách võng mạc không có bong. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30: Viêm hắc võng mạc
Mã bệnh ICD 10 H30: Viêm hắc võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30.0: Viêm hắc võng mạc khu trú
Mã bệnh ICD 10 H30.0: Viêm hắc võng mạc khu trú. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30.1: Viêm hắc võng mạc rải rác
Mã bệnh ICD 10 H30.1: Viêm hắc võng mạc rải rác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30.2: Viêm thể mi sau
Mã bệnh ICD 10 H30.2: Viêm thể mi sau. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H30.9: Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H30.9: Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H22.1*: Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh khác, phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 H22.1*: Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh khác, phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H22.0*: Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh...
Mã bệnh ICD 10 H22.0*: Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.0*: Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh phân loại nơi...
Mã bệnh ICD 10 H19.0*: Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.1*: Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes (B00.5†)
Mã bệnh ICD 10 H19.1*: Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes (B00.5†). Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.2*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh nhiễm trùng và...
Mã bệnh ICD 10 H19.2*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh khác phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H19.3*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, phân loại...
Mã bệnh ICD 10 H19.3*: Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20: Viêm mống thể mi
Mã bệnh ICD 10 H20: Viêm mống thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.0: Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp
Mã bệnh ICD 10 H20.0: Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H20.1: Viêm mống mắt thể mi mạn
Mã bệnh ICD 10 H20.1: Viêm mống mắt thể mi mạn. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi