Trang chủ Vần V

Vần V

H62.1*: Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H62.1*: Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H62.2*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm

Mã bệnh ICD 10 H62.2*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H62.3*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân...

Mã bệnh ICD 10 H62.3*: Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H62.4*: Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H62.4*: Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H65: Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ

Mã bệnh ICD 10 H65: Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.0: Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh...

Mã bệnh ICD 10 H65.0: Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.1: Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác

Mã bệnh ICD 10 H65.1: Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.2: Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn

Mã bệnh ICD 10 H65.2: Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.3: Viêm tai giữa tiết nhày mạn

Mã bệnh ICD 10 H65.3: Viêm tai giữa tiết nhày mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H60.2: Viêm tai ngoài ác tính

Mã bệnh ICD 10 H60.2: Viêm tai ngoài ác tính. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H60.3: Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác

Mã bệnh ICD 10 H60.3: Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H60.5: Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 H60.5: Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H60.8: Viêm tai ngoài khác

Mã bệnh ICD 10 H60.8: Viêm tai ngoài khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H60.9: Viêm tai ngoài, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H60.9: Viêm tai ngoài, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H61.0: Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai

Mã bệnh ICD 10 H61.0: Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H60: Viêm tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 H60: Viêm tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H60.1: Viêm mô tế bào tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 H60.1: Viêm mô tế bào tai ngoài. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài

H52.0: Viễn thị

Mã bệnh ICD 10 H52.0: Viễn thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H49-H52 Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ

H48.1*: Viêm thần kinh hậu cầu trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H48.1*: Viêm thần kinh hậu cầu trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H46-H48 Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác

H45.1*: Viêm nội nhãn trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H45.1*: Viêm nội nhãn trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H43-H45 Bệnh dịch kính và nhãn cầu