Trang chủ Vần V

Vần V

J05: Viêm thanh quản tắc nghẽn [tắc nghẽn thanh quản] và nắp thanh môn...

Mã bệnh ICD 10 J05: Viêm thanh quản tắc nghẽn [tắc nghẽn thanh quản] và nắp thanh môn cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J05.0: Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP]

Mã bệnh ICD 10 J05.0: Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP]. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J05.1: Viêm nắp thanh môn cấp

Mã bệnh ICD 10 J05.1: Viêm nắp thanh môn cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J06.0: Viêm họng – thanh quản cấp

Mã bệnh ICD 10 J06.0: Viêm họng - thanh quản cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J02.9: Viêm họng cấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 J02.9: Viêm họng cấp, không đặc hiệu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J03: Viêm amydan cấp

Mã bệnh ICD 10 J03: Viêm amydan cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J00: Viêm mũi họng cấp [cảm thường]

Mã bệnh ICD 10 J00: Viêm mũi họng cấp [cảm thường]. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01: Viêm xoang cấp

Mã bệnh ICD 10 J01: Viêm xoang cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.0: Viêm xoang hàm cấp

Mã bệnh ICD 10 J01.0: Viêm xoang hàm cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.1: Viêm xoang trán cấp

Mã bệnh ICD 10 J01.1: Viêm xoang trán cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.2: Viêm xoang sàng cấp

Mã bệnh ICD 10 J01.2: Viêm xoang sàng cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.3: Viêm xoang bướm cấp

Mã bệnh ICD 10 J01.3: Viêm xoang bướm cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.4: Viêm toàn bộ xoang cấp

Mã bệnh ICD 10 J01.4: Viêm toàn bộ xoang cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.8: Viêm đa xoang cấp tính khác

Mã bệnh ICD 10 J01.8: Viêm đa xoang cấp tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J01.9: Viêm xoang cấp, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J01.9: Viêm xoang cấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J02: Viêm họng cấp

Mã bệnh ICD 10 J02: Viêm họng cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J02.0: Viêm họng do liên cầu

Mã bệnh ICD 10 J02.0: Viêm họng do liên cầu. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

J02.8: Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định

Mã bệnh ICD 10 J02.8: Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác định. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp

I88.9: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I88.9: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I89.1: Viêm mạch bạch huyết

Mã bệnh ICD 10 I89.1: Viêm mạch bạch huyết. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác