Trang chủ Vần V

Vần V

J35.0: Viêm amydan mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J35.0: Viêm amydan mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J37: Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J37: Viêm thanh quản và viêm thanh khí quản mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J37.0: Viêm thanh quản mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J37.0: Viêm thanh quản mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J37.1: Viêm thanh khí quản mạn

Mã bệnh ICD 10 J37.1: Viêm thanh khí quản mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.2: Viêm mũi dị ứng theo mùa khác

Mã bệnh ICD 10 J30.2: Viêm mũi dị ứng theo mùa khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.3: Viêm mũi dị ứng khác

Mã bệnh ICD 10 J30.3: Viêm mũi dị ứng khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J30.4: Viêm mũi dị ứng, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J30.4: Viêm mũi dị ứng, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31: Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31: Viêm mũi, viêm mũi họng, viêm họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.0: Viêm mũi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.0: Viêm mũi mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.1: Viêm mũi họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.1: Viêm mũi họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J31.2: Viêm họng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J31.2: Viêm họng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32: Viêm xoang mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32: Viêm xoang mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.0: Viêm xoang hàm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.0: Viêm xoang hàm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.1: Viêm xoang trán mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.1: Viêm xoang trán mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.2: Viêm xoang sàng mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính

Mã bệnh ICD 10 J32.3: Viêm xoang bướm mãn tính. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn

Mã bệnh ICD 10 J32.4: Viêm toàn bộ xoang mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.8: Viêm xoang mãn tính khác

Mã bệnh ICD 10 J32.8: Viêm xoang mãn tính khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại

Mã bệnh ICD 10 J32.9: Viêm xoang mãn tính, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên

J20.1: Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae

Mã bệnh ICD 10 J20.1: Viêm phế quản cấp do Haemophilus lnfluenzae. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác