Trang chủ Vần V
Vần V
K73.0: Viêm gan mãn trường diễn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K73.0: Viêm gan mãn trường diễn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K73.1: Viêm tiểu thuỳ gan mạn, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K73.1: Viêm tiểu thuỳ gan mạn, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K67.3*: Viêm phúc mạc do lao (A18.3†)
Mã bệnh ICD 10 K67.3*: Viêm phúc mạc do lao (A18.3†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K70.1: Viêm gan do rượu
Mã bệnh ICD 10 K70.1: Viêm gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K65: Viêm phúc mạc
Mã bệnh ICD 10 K65: Viêm phúc mạc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K65.0: Viêm phúc mạc cấp
Mã bệnh ICD 10 K65.0: Viêm phúc mạc cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K65.8: Viêm phúc mạc khác
Mã bệnh ICD 10 K65.8: Viêm phúc mạc khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K65.9: Viêm phúc mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K65.9: Viêm phúc mạc, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K67.0*: Viêm phúc mạc do Chlamydia (A74.8†)
Mã bệnh ICD 10 K67.0*: Viêm phúc mạc do Chlamydia (A74.8†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K67.1*: Viêm phúc mạc do lậu cầu (A54.8†)
Mã bệnh ICD 10 K67.1*: Viêm phúc mạc do lậu cầu (A54.8†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K67.2*: Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†)
Mã bệnh ICD 10 K67.2*: Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K65-K67 Bệnh của phúc mạc
K62.7: Viêm trực tràng do tia xạ
Mã bệnh ICD 10 K62.7: Viêm trực tràng do tia xạ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K52.3: Viêm đại tràng không xác định
Mã bệnh ICD 10 K52.3: Viêm đại tràng không xác định. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K52.8: Viêm dạ dày – ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do...
Mã bệnh ICD 10 K52.8: Viêm dạ dày - ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do nhiễm trùng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K52.9: Viêm dạ dày – ruột và đại tràng không nhiễm trùng, không đặc...
Mã bệnh ICD 10 K52.9: Viêm dạ dày - ruột và đại tràng không nhiễm trùng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.5: Viêm loét đại tràng chảy máu nửa đại tràng trái
Mã bệnh ICD 10 K51.5: Viêm loét đại tràng chảy máu nửa đại tràng trái. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.8: Viêm loét đại tràng chảy máu phần khác
Mã bệnh ICD 10 K51.8: Viêm loét đại tràng chảy máu phần khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K51.9: Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K51.9: Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K52: Viêm dạ dày – ruột và viêm đại tràng khác không nhiễm trùng...
Mã bệnh ICD 10 K52: Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không nhiễm trùng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K52.0: Viêm dạ dày – ruột và đại tràng do tia xạ
Mã bệnh ICD 10 K52.0: Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do tia xạ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng