Trang chủ Vần V

Vần V

L20: Viêm da cơ địa

Mã bệnh ICD 10 L20: Viêm da cơ địa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.8: Viêm da cơ địa khác

Mã bệnh ICD 10 L20.8: Viêm da cơ địa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L08.0: Viêm da mủ

Mã bệnh ICD 10 L08.0: Viêm da mủ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03.2: Viêm mô bào ở mặt

Mã bệnh ICD 10 L03.2: Viêm mô bào ở mặt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03.3: Viêm mô bào ở thân

Mã bệnh ICD 10 L03.3: Viêm mô bào ở thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03.8: Viêm mô bào ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 L03.8: Viêm mô bào ở vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03.9: Viêm mô bào không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L03.9: Viêm mô bào không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04: Viêm hạch bạch huyết cấp tính

Mã bệnh ICD 10 L04: Viêm hạch bạch huyết cấp tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.0: Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 L04.0: Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.1: Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân

Mã bệnh ICD 10 L04.1: Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.2: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên

Mã bệnh ICD 10 L04.2: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.3: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 L04.3: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.8: Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 L04.8: Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.9: Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L04.9: Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03: Viêm mô bào

Mã bệnh ICD 10 L03: Viêm mô bào. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03.0: Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân

Mã bệnh ICD 10 L03.0: Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L03.1: Viêm mô bào ở các phần khác của chi

Mã bệnh ICD 10 L03.1: Viêm mô bào ở các phần khác của chi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

K83.0: Viêm đường mật

Mã bệnh ICD 10 K83.0: Viêm đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85: Viêm tụy cấp

Mã bệnh ICD 10 K85: Viêm tụy cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát

Mã bệnh ICD 10 K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy