Trang chủ Vần V

Vần V

M00.9: Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M00.9: Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

L95: Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L95: Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95.0: Viêm mạch mạng lưới

Mã bệnh ICD 10 L95.0: Viêm mạch mạng lưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95.8: Viêm mao mạch ở da

Mã bệnh ICD 10 L95.8: Viêm mao mạch ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95.9: Viêm mao mạch ở da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L95.9: Viêm mao mạch ở da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L90.4: Viêm da đầu chi teo mãn tính

Mã bệnh ICD 10 L90.4: Viêm da đầu chi teo mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L88: Viêm da mủ hoại thư

Mã bệnh ICD 10 L88: Viêm da mủ hoại thư. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L73.2: Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà)

Mã bệnh ICD 10 L73.2: Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L71.0: Viêm da quanh miệng

Mã bệnh ICD 10 L71.0: Viêm da quanh miệng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L66.2: Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể

Mã bệnh ICD 10 L66.2: Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L66.3: Viêm nang lông da đầu

Mã bệnh ICD 10 L66.3: Viêm nang lông da đầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L66.4: Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới

Mã bệnh ICD 10 L66.4: Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L58: Viêm da do quang tuyến

Mã bệnh ICD 10 L58: Viêm da do quang tuyến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L58.0: Viêm da do quang tuyến cấp tính

Mã bệnh ICD 10 L58.0: Viêm da do quang tuyến cấp tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L58.1: Viêm da do quang tuyến mãn tính

Mã bệnh ICD 10 L58.1: Viêm da do quang tuyến mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L58.9: Viêm da do quang tuyến không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L58.9: Viêm da do quang tuyến không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L56.2: Viêm da tiếp xúc ánh sáng [viêm da Berloque]

Mã bệnh ICD 10 L56.2: Viêm da tiếp xúc ánh sáng [viêm da Berloque]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L55-L59 Các bệnh da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ

L42: Vảy phấn hồng

Mã bệnh ICD 10 L42: Vảy phấn hồng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L44.0: Vảy phấn đỏ nang lông

Mã bệnh ICD 10 L44.0: Vảy phấn đỏ nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy

L44.4: Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti-Crosti]

Mã bệnh ICD 10 L44.4: Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti-Crosti]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L40-L45 Bệnh sẩn có vảy