Trang chủ Vần V
Vần V
M60: Viêm cơ
Mã bệnh ICD 10 M60: Viêm cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn
Mã bệnh ICD 10 M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ
Mã bệnh ICD 10 M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm
M49.2*: Viêm đốt sống do vi khuẩn đường ruột (A01-A04†)
Mã bệnh ICD 10 M49.2*: Viêm đốt sống do vi khuẩn đường ruột (A01-A04†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M49.1*: Viêm đốt sống do Brucella (A23.-†)
Mã bệnh ICD 10 M49.1*: Viêm đốt sống do Brucella (A23.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.6: Vẹo cổ
Mã bệnh ICD 10 M43.6: Vẹo cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.1: Viêm khớp cùng chậu, chưa xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M46.1: Viêm khớp cùng chậu, chưa xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.2: Viêm xương tủy thân đốt sống
Mã bệnh ICD 10 M46.2: Viêm xương tủy thân đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.3: Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ
Mã bệnh ICD 10 M46.3: Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.4: Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M46.4: Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41: Vẹo cột sống
Mã bệnh ICD 10 M41: Vẹo cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ
Mã bệnh ICD 10 M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên
Mã bệnh ICD 10 M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực
Mã bệnh ICD 10 M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ
Mã bệnh ICD 10 M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M42: Viêm xương sụn cột sống
Mã bệnh ICD 10 M42: Viêm xương sụn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên
Mã bệnh ICD 10 M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M35.4: Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan)
Mã bệnh ICD 10 M35.4: Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M30-M36 Bệnh mô liên kết hệ thống