Trang chủ Vần V
Vần V
S21.1: Vết thương hở của thành trước ngực
Mã bệnh ICD 10 S21.1: Vết thương hở của thành trước ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S21.2: Vết thương hở của thành sau ngực
Mã bệnh ICD 10 S21.2: Vết thương hở của thành sau ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S21.7: Vết thương hở phức tạp của thành ngực
Mã bệnh ICD 10 S21.7: Vết thương hở phức tạp của thành ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S21.8: Vết thương hở của các phần khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S21.8: Vết thương hở của các phần khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S21.9: Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S21.9: Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 S13.0: Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.8: Vết thương hở của các phần khác của cổ
Mã bệnh ICD 10 S11.8: Vết thương hở của các phần khác của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.9: Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 S11.9: Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11: Vết thương hở của cổ
Mã bệnh ICD 10 S11: Vết thương hở của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.0: Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản
Mã bệnh ICD 10 S11.0: Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.1: Vết thương hở bao gồm tuyến giáp
Mã bệnh ICD 10 S11.1: Vết thương hở bao gồm tuyến giáp. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S11.2: Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ
Mã bệnh ICD 10 S11.2: Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S05.4: Vết thương thấu nhãn cầu có hay không có dị vật
Mã bệnh ICD 10 S05.4: Vết thương thấu nhãn cầu có hay không có dị vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S05.5: Vết thương thấu nhãn cầu có dị vật
Mã bệnh ICD 10 S05.5: Vết thương thấu nhãn cầu có dị vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S05.6: Vết thương thấu nhãn cầu không có dị vật
Mã bệnh ICD 10 S05.6: Vết thương thấu nhãn cầu không có dị vật. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.4: Vỡ xương má và xương hàm
Mã bệnh ICD 10 S02.4: Vỡ xương má và xương hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.6: Vỡ xương hàm
Mã bệnh ICD 10 S02.6: Vỡ xương hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.8: Vỡ các xương khác của sọ và mặt
Mã bệnh ICD 10 S02.8: Vỡ các xương khác của sọ và mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.9: Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S02.9: Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02: Vỡ xương sọ và xương mặt
Mã bệnh ICD 10 S02: Vỡ xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu