Trang chủ Vần U
Vần U
C82.2: U lympho dạng nang độ III, không xác định
Mã bệnh ICD 10 C82.2: U lympho dạng nang độ III, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C79.8: U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác
Mã bệnh ICD 10 C79.8: U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.3: U lympho dạng nang độ IIIa
Mã bệnh ICD 10 C82.3: U lympho dạng nang độ IIIa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C80: U ác thứ phát trong một số bệnh cụ thể nhưng không xác...
Mã bệnh ICD 10 C80: U ác thứ phát trong một số bệnh cụ thể nhưng không xác định vị trí. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.4: U lympho dạng nang độ IIIb
Mã bệnh ICD 10 C82.4: U lympho dạng nang độ IIIb. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C80.0: U ác tính, không biết vị trí nguyên phát
Mã bệnh ICD 10 C80.0: U ác tính, không biết vị trí nguyên phát. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.5: U lympho trung tâm nang tỏa rộng
Mã bệnh ICD 10 C82.5: U lympho trung tâm nang tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C80.9: U ác, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C80.9: U ác, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.6: U lympho trung tâm nang da
Mã bệnh ICD 10 C82.6: U lympho trung tâm nang da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81: U lympho Hodgkin
Mã bệnh ICD 10 C81: U lympho Hodgkin. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.0: U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào
Mã bệnh ICD 10 C81.0: U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.1: U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt
Mã bệnh ICD 10 C81.1: U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.2: U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào
Mã bệnh ICD 10 C81.2: U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào
Mã bệnh ICD 10 C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào
Mã bệnh ICD 10 C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác
Mã bệnh ICD 10 C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C79.3: U ác thứ phát của não và màng não
Mã bệnh ICD 10 C79.3: U ác thứ phát của não và màng não. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C77.9: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, không xác...
Mã bệnh ICD 10 C77.9: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C79.4: U ác thứ phát không xác định vị trí của hệ thần kinh
Mã bệnh ICD 10 C79.4: U ác thứ phát không xác định vị trí của hệ thần kinh. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C78: U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 C78: U ác thứ phát của cơ quan hô hấp và tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính