Trang chủ Vần U

Vần U

C83.4: U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.4: U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng

Mã bệnh ICD 10 C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.7: U lympho Burkitt

Mã bệnh ICD 10 C83.7: U lympho Burkitt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.8: U lympho không phải dạng nang khác

Mã bệnh ICD 10 C83.8: U lympho không phải dạng nang khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.9: U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác...

Mã bệnh ICD 10 C83.9: U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.0: U sùi dạng nấm

Mã bệnh ICD 10 C84.0: U sùi dạng nấm. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.2: U lympho vùng T

Mã bệnh ICD 10 C84.2: U lympho vùng T. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.3: U lympho loại u lympho-biểu mô

Mã bệnh ICD 10 C84.3: U lympho loại u lympho-biểu mô. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.4: U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 C84.4: U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.9: U lympho dạng nang, không xác định

Mã bệnh ICD 10 C82.9: U lympho dạng nang, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.5: U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác

Mã bệnh ICD 10 C84.5: U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83: U Lympho dạng không phải nang

Mã bệnh ICD 10 C83: U Lympho dạng không phải nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.0: U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ

Mã bệnh ICD 10 C83.0: U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.1: U lympho không Hodgkin tế bào Mantle

Mã bệnh ICD 10 C83.1: U lympho không Hodgkin tế bào Mantle. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.2: U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng)

Mã bệnh ICD 10 C83.2: U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào lớn (toả rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào

Mã bệnh ICD 10 C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác

Mã bệnh ICD 10 C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82: U lympho dạng nang

Mã bệnh ICD 10 C82: U lympho dạng nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính