Trang chủ Vần U
Vần U
D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03: U hắc tố tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D03: U hắc tố tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và...
Mã bệnh ICD 10 D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng – đại tràng...
Mã bệnh ICD 10 D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc hiệu...
Mã bệnh ICD 10 D01.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc hiệu của ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn...
Mã bệnh ICD 10 D01.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định...
Mã bệnh ICD 10 D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc...
Mã bệnh ICD 10 D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96.7: U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô...
Mã bệnh ICD 10 C96.7: U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C96.9: U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu...
Mã bệnh ICD 10 C96.9: U ác tính không đặc hiệu của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C97: U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ
Mã bệnh ICD 10 C97: U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ...
Mã bệnh ICD 10 D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu
Mã bệnh ICD 10 D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản
Mã bệnh ICD 10 D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.2: U ác của Dạ dày
Mã bệnh ICD 10 D00.2: U ác của Dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
C96: U ác khác và không đặc hiệu của hệ lympho, hệ tạo máu...
Mã bệnh ICD 10 C96: U ác khác và không đặc hiệu của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính