Trang chủ Vần U
Vần U
D12.0: U lành của manh tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.0: U lành của manh tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.1: U lành của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 D12.1: U lành của ruột thừa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.2: U lành của đại tràng lên
Mã bệnh ICD 10 D12.2: U lành của đại tràng lên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.1: U lành của lưỡi
Mã bệnh ICD 10 D10.1: U lành của lưỡi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D07.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ
Mã bệnh ICD 10 D07.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D10.2: U lành của sàn miệng
Mã bệnh ICD 10 D10.2: U lành của sàn miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D07.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo
Mã bệnh ICD 10 D07.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng
Mã bệnh ICD 10 D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D07.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác...
Mã bệnh ICD 10 D07.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D10.4: U lành của amiđan
Mã bệnh ICD 10 D10.4: U lành của amiđan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D07.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật
Mã bệnh ICD 10 D07.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D10.5: U lành của phần khác của hầu – khẩu
Mã bệnh ICD 10 D10.5: U lành của phần khác của hầu - khẩu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D07.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 D07.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D07.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác...
Mã bệnh ICD 10 D07.6: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D09: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác...
Mã bệnh ICD 10 D09: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D09.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang
Mã bệnh ICD 10 D09.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D09.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và...
Mã bệnh ICD 10 D09.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D09.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt
Mã bệnh ICD 10 D09.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D09.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết...
Mã bệnh ICD 10 D09.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội tiết khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D09.7: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác
Mã bệnh ICD 10 D09.7: Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ