Trang chủ Vần U
Vần U
D14: U lành tai giữa và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D14: U lành tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D14.0: U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ
Mã bệnh ICD 10 D14.0: U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D14.1: U lành của thanh quản
Mã bệnh ICD 10 D14.1: U lành của thanh quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.7: U lành của nơi nối trực tràng sigma – trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.7: U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.6: U lành của hầu – mũi
Mã bệnh ICD 10 D10.6: U lành của hầu - mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.8: U lành của trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.8: U lành của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.7: U lành của hạ hầu
Mã bệnh ICD 10 D10.7: U lành của hạ hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa
Mã bệnh ICD 10 D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D11: U lành của các tuyến nước bọt chính
Mã bệnh ICD 10 D11: U lành của các tuyến nước bọt chính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D13.0: U lành của thực quản
Mã bệnh ICD 10 D13.0: U lành của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D11.0: U lành của tuyến mang tai
Mã bệnh ICD 10 D11.0: U lành của tuyến mang tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D11.7: U lành của tuyến nước bọt chính khác
Mã bệnh ICD 10 D11.7: U lành của tuyến nước bọt chính khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D11.9: U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D11.9: U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12: U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 D12: U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.0: U lành của manh tràng
Mã bệnh ICD 10 D12.0: U lành của manh tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.1: U lành của ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 D12.1: U lành của ruột thừa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.2: U lành của đại tràng lên
Mã bệnh ICD 10 D12.2: U lành của đại tràng lên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành
D12.3: U lành của đại tràng ngang
Mã bệnh ICD 10 D12.3: U lành của đại tràng ngang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành