Trang chủ Vần U

Vần U

D19.1: U lành trung mô của phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D19.1: U lành trung mô của phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.9: U lành trung mô không xác định

Mã bệnh ICD 10 D19.9: U lành trung mô không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D20: U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D20: U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi

Mã bệnh ICD 10 D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí...

Mã bệnh ICD 10 D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.4: U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D17.4: U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16: U lành của xương và sụn khớp

Mã bệnh ICD 10 D16: U lành của xương và sụn khớp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.5: U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng

Mã bệnh ICD 10 D17.5: U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.0: U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên

Mã bệnh ICD 10 D16.0: U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh

Mã bệnh ICD 10 D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên

Mã bệnh ICD 10 D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.2: U lành của xương dài của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.2: U lành của xương dài của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.4: U lành của xương sọ và mặt

Mã bệnh ICD 10 D16.4: U lành của xương sọ và mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.5: U lành của xương hàm dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.5: U lành của xương hàm dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn

Mã bệnh ICD 10 D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt

Mã bệnh ICD 10 D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành