Trang chủ Vần U

Vần U

D23.4: U lành da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D23.4: U lành da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.5: U lành da thân mình

Mã bệnh ICD 10 D23.5: U lành da thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D23.6: U lành da chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D23.7: U lành da chi dưới bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D18.0: U mạch máu, vị trí bất kỳ

Mã bệnh ICD 10 D18.0: U mạch máu, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.5: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu

Mã bệnh ICD 10 D21.5: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D18.1: U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ

Mã bệnh ICD 10 D18.1: U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.6: U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không...

Mã bệnh ICD 10 D21.6: U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19: U lành của trung mô

Mã bệnh ICD 10 D19: U lành của trung mô. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.0: U lành trung mô của màng phổi

Mã bệnh ICD 10 D19.0: U lành trung mô của màng phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.1: U lành trung mô của phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D19.1: U lành trung mô của phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.9: U lành trung mô không xác định

Mã bệnh ICD 10 D19.9: U lành trung mô không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D20: U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D20: U lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D20.0: U lành mô mềm sau phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D20.0: U lành mô mềm sau phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D20.1: U lành mô mềm phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D20.1: U lành mô mềm phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21: U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác

Mã bệnh ICD 10 D21: U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.0: U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và...

Mã bệnh ICD 10 D21.0: U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.1: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao...

Mã bệnh ICD 10 D21.1: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào...

Mã bệnh ICD 10 D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành