Trang chủ Vần T

Vần T

Y84.3: Tai biến do choáng điều trị

Mã bệnh ICD 10 Y84.3: Tai biến do choáng điều trị. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.4: Tai biến do Hút dịch

Mã bệnh ICD 10 Y84.4: Tai biến do Hút dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.5: Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng

Mã bệnh ICD 10 Y84.5: Tai biến do đặt ống thông dạ dày hay tá tràng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.6: Tai biến do thông tiểu [thông đái]

Mã bệnh ICD 10 Y84.6: Tai biến do thông tiểu [thông đái]. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.7: Tai biến do lấy mẫu máu

Mã bệnh ICD 10 Y84.7: Tai biến do lấy mẫu máu. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.8: Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác

Mã bệnh ICD 10 Y84.8: Tai biến do các thủ thuật nội khoa khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y84.9: Tai biến do Thủ thuật nội khoa không xác định khác

Mã bệnh ICD 10 Y84.9: Tai biến do Thủ thuật nội khoa không xác định khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.6: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa cắt bỏ cơ quan khác (1...

Mã bệnh ICD 10 Y83.6: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa cắt bỏ cơ quan khác (1 phần) (toàn bộ). Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.0: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép toàn bộ 1 tạng...

Mã bệnh ICD 10 Y83.0: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép toàn bộ 1 tạng phủ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.1: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép một dụng cụ nhân...

Mã bệnh ICD 10 Y83.1: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với ghép một dụng cụ nhân tạo. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.2: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với khâu nối, bắc cầu hay...

Mã bệnh ICD 10 Y83.2: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với khâu nối, bắc cầu hay ghép. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.3: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với thực hiện một lỗ thông...

Mã bệnh ICD 10 Y83.3: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa với thực hiện một lỗ thông ra ngoài. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.4: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa tái tạo khác

Mã bệnh ICD 10 Y83.4: Tai biến do phẫu thuật ngoại khoa tái tạo khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y83.5: Tai biến do Phẫu thuật ngoại khoa Cắt cụt (nhiều) chi

Mã bệnh ICD 10 Y83.5: Tai biến do Phẫu thuật ngoại khoa Cắt cụt (nhiều) chi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y65.1: Truyền nhầm dịch

Mã bệnh ICD 10 Y65.1: Truyền nhầm dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác

Mã bệnh ICD 10 Y65.4: Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp

Mã bệnh ICD 10 Y65.5: Tiến hành phẫu thuật không phù hợp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác

Mã bệnh ICD 10 Y62.2: Trong chạy thận nhân tạo hay truyền khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch

Mã bệnh ICD 10 Y62.3: Trong tiêm hay gây miễn dịch. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật

Y62.4: Trong khám nội soi

Mã bệnh ICD 10 Y62.4: Trong khám nội soi. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật