Trang chủ Vần T

Vần T

N27.0: Thận teo nhỏ, một bên

Mã bệnh ICD 10 N27.0: Thận teo nhỏ, một bên. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27.1: Thận teo nhỏ, hai bên

Mã bệnh ICD 10 N27.1: Thận teo nhỏ, hai bên. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27.9: Thận teo nhỏ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N27.9: Thận teo nhỏ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N28.0: Thiếu máu và nhồi máu thận

Mã bệnh ICD 10 N28.0: Thiếu máu và nhồi máu thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.3: Thận ứ nước khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N13.3: Thận ứ nước khác và không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.6: Thận ứ mủ

Mã bệnh ICD 10 N13.6: Thận ứ mủ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa...

Mã bệnh ICD 10 N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

M99.9: Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M99.9: Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M95-M99 Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết

M94.3: Tiêu sụn

Mã bệnh ICD 10 M94.3: Tiêu sụn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M93.0: Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương)

Mã bệnh ICD 10 M93.0: Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M89.5: Tiêu xương

Mã bệnh ICD 10 M89.5: Tiêu xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M80-M94 Bệnh của xương và sụn

M75: Tổn thương vai

Mã bệnh ICD 10 M75: Tổn thương vai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M75.9: Tổn thương vai không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M75.9: Tổn thương vai không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M53.3: Tổn thương cùng cụt, chưa xếp loại mục khác

Mã bệnh ICD 10 M53.3: Tổn thương cùng cụt, chưa xếp loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49.4*: Tổn thương cột sống do nguyên nhân thần kinh

Mã bệnh ICD 10 M49.4*: Tổn thương cột sống do nguyên nhân thần kinh. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49.8*: Tổn thương thân đốt sống trong các bệnh khác đã được xếp loại...

Mã bệnh ICD 10 M49.8*: Tổn thương thân đốt sống trong các bệnh khác đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M51.2: Thóat vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M51.2: Thóat vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M51.3: thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M51.3: thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống