M51.3: thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác

ICD 10 CM 2019 2018 2017 2016 2015

Mã bệnh M51.3 là gì? Chẩn đoán M51.3 là bệnh gì? Dưới đây là thông tin chi tiết và cách áp dụng mã M51.3 theo bảng mã bệnh ICD 10 mới nhất 2019

Mục lục

1. Thông tin chẩn đoán
2. Quy tắc áp dụng
3. Thông tin lập hóa đơn
4. Thông tin mở rộng
5. Lịch sử các phiên bản
6. English

Thông tin chẩn đoán

Mã M51.3 là mã bệnh ICD 10 thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác.
  • Mã nhóm báo cáo BYT: 205
  • Mã nhóm cần chi tiết hơn: M51.3

Quy tắc áp dụng

Thông tin lập hóa đơn

  • Mã M51.3 thuộc bộ mã danh mục y tế dùng chung (Phiên bản thứ 6) 2019 có hiệu lực từ ngày 25 tháng 12 năm 2018
  • Mã M51.3 là phiên bản mã bệnh theo danh mục mã bệnh ICD 10 của Việt Nam (ban hành theo quyết định 7603/QĐ-BYT do Bộ Y tế ban hành). Các phiên bản quốc tế khác của ICD-10 M51.3 thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu kháccó thể khác nhau

Thông tin mở rộng

Tham chiếu mở rộng các mã khác cùng mã loại, mã nhóm chính, mã nhóm phụ, mã chương... liên quan đến mã M51.3
  • Mã bệnh M51.3 là mã ICD 10 thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác
  • M51.3 thuộc mã loại M51 là mã ICD 10 Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
  • M51.3 thuộc mã nhóm phụ I là mã ICD 10 Các bệnh khác của cột sống
  • M51.3 thuộc mã nhóm chính M40-M54 là mã ICD 10 Bệnh cột sống
  • M51.3 thuộc mã chương M00-M99 là mã ICD 10 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết
  • M51.3 thuộc Chương XIII - Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết
Xem thêm danh sách các bệnh thuộc

Thông tin lịch sử các phiên bản

Dưới đây là lịch sử mã bệnh M51.3 ICD 10 qua các phiên bản Mã danh mục dùng chung do Bộ Y Tế ban hành
  • ICD 10 CM 2015 Quyết định 2182/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2015 Phiên bản số 1 (có hiệu lực từ ngày 08 tháng 06 năm 2015): Bắt đầu được sử dụng
  • ICD 10 CM 2015 Quyết định 5084/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2015 Phiên bản số 2 (có hiệu lực từ ngày ngày 30 tháng 11 năm 2015): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2016 Quyết định 1122/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2016 Phiên bản số 3 (có hiệu lực ngày 31 tháng 03 năm 2016): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2017 Quyết định 3465/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2017 Phiên bản số 4 (có hiệu lực từ ngày 08 tháng 7 năm 2016): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2018 Quyết định 6061/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2018 Phiên bản số 5 (có hiệu lực từ ngày 29 tháng 12 năm 2017): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng
  • ICD 10 CM 2019 Mới nhất Quyết định 7603/QĐ-BYT - Bộ mã danh mục dùng chung 2019 Phiên bản số 6 (có hiệu lực từ ngày 25 tháng 12 năm 2018): Không thay đổi. Vẫn đang được sử dụng

English

2019 ICD-10-CM Diagnosis Code M51.3 is ICD 10 CM code for Other specified intervertebral disc degeneration
  • M51 is ICD 10 CM for Other intervertebral disc disorders
  • M50-M54 is ICD 10 CM for Other dorsopathies
  • M40-M54 is ICD 10 CM code for Dorsopathies
  • M00-M99 is ICD 10 CM code for Diseases of the musculoskeletal system and connective tissue
  • Chapter XIII Diseases of the musculoskeletal system and connective tissue
M51.3 ICD-10-CM Coding Rules

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here