Trang chủ Vần T
Vần T
S56.1: Tổn thương cơ gấp và ngón tay khác ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.1: Tổn thương cơ gấp và ngón tay khác ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.2: Tổn thương cơ gấp khác và gân ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.2: Tổn thương cơ gấp khác và gân ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.3: Tổn thương cơ duỗi và cơ giạng và gân ngón tay cái ở...
Mã bệnh ICD 10 S56.3: Tổn thương cơ duỗi và cơ giạng và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.4: Tổn thương cơ duỗi và gân ngón khác ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.4: Tổn thương cơ duỗi và gân ngón khác ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.5: Tổn thương cơ duỗi khác và gân ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.5: Tổn thương cơ duỗi khác và gân ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.7: Tổn thương đa cơ và gân ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.7: Tổn thương đa cơ và gân ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.8: Tổn thương cơ khác, chưa xác định và gân tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.8: Tổn thương cơ khác, chưa xác định và gân tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S57: Tổn thương dập nát ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S57: Tổn thương dập nát ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S57.0: Tổn thương dập nát ở khủyu tay
Mã bệnh ICD 10 S57.0: Tổn thương dập nát ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S57.8: Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S57.8: Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S57.9: Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S57.9: Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S59: Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S59: Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S55.9: Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S55.9: Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56: Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56: Tổn thương cơ bắp và gân ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S56.0: Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S56.0: Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.0: Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.0: Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.1: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.1: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.7: Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.7: Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay