Trang chủ Vần S
Vần S
S33.3: Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt lưng...
Mã bệnh ICD 10 S33.3: Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S23: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây...
Mã bệnh ICD 10 S23: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và dây chằng của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.1: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.1: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.2: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.2: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các...
Mã bệnh ICD 10 S13: Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.1: Sai khớp đốt sống cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.1: Sai khớp đốt sống cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.2: Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ
Mã bệnh ICD 10 S13.3: Sai khớp phức tạp của cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S10-S19 Tổn thương của cổ
S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng...
Mã bệnh ICD 10 S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.0: Sai khớp hàm
Mã bệnh ICD 10 S03.0: Sai khớp hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi
Mã bệnh ICD 10 S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.2: Sai khớp răng
Mã bệnh ICD 10 S03.2: Sai khớp răng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.3: Sai khớp của các phần không xác định của đầu
Mã bệnh ICD 10 S03.3: Sai khớp của các phần không xác định của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
R64: Suy mòn
Mã bệnh ICD 10 R64: Suy mòn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.2: Sốc (choáng) nhiễm khuẩn
Mã bệnh ICD 10 R57.2: Sốc (choáng) nhiễm khuẩn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.8: Sốc khác
Mã bệnh ICD 10 R57.8: Sốc khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.9: Sốc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R57.9: Sốc không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R50: Sốt không rõ nguyên nhân và khác
Mã bệnh ICD 10 R50: Sốt không rõ nguyên nhân và khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R50.2: Sốt do thuốc
Mã bệnh ICD 10 R50.2: Sốt do thuốc. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R50.8: Sốt xác định khác
Mã bệnh ICD 10 R50.8: Sốt xác định khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát