Trang chủ Vần S
Vần S
S83: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
Mã bệnh ICD 10 S83: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S83.0: Sai khớp xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 S83.0: Sai khớp xương bánh chè. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S83.1: Sai khớp gối
Mã bệnh ICD 10 S83.1: Sai khớp gối. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S80-S89 Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
S73.0: Sai khớp háng
Mã bệnh ICD 10 S73.0: Sai khớp háng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S73: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng háng
Mã bệnh ICD 10 S73: Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng háng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S70-S79 Tổn thương tại háng và đùi
S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm...
Mã bệnh ICD 10 S63: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.0: Sai khớp cổ tay
Mã bệnh ICD 10 S63.0: Sai khớp cổ tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.1: Sai khớp ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.1: Sai khớp ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay
Mã bệnh ICD 10 S63.2: Sai khớp nhiều ngón tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S60-S69 Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
S53: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng khủyu...
Mã bệnh ICD 10 S53: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S53.0: Sai khớp đầu xương quay
Mã bệnh ICD 10 S53.0: Sai khớp đầu xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S53.1: Sai khớp khủyu, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S53.1: Sai khớp khủyu, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S43: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
Mã bệnh ICD 10 S43: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S43.0: Sai khớp vai
Mã bệnh ICD 10 S43.0: Sai khớp vai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S43.1: Sai khớp mỏm cùng vai-đòn
Mã bệnh ICD 10 S43.1: Sai khớp mỏm cùng vai-đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S43.2: Sai khớp ức-đòn
Mã bệnh ICD 10 S43.2: Sai khớp ức-đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S43.3: Sai khớp các phần không xác định và các phần khác của vòng...
Mã bệnh ICD 10 S43.3: Sai khớp các phần không xác định và các phần khác của vòng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay
S33: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt...
Mã bệnh ICD 10 S33: Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.1: Sai khớp sống thắt lưng
Mã bệnh ICD 10 S33.1: Sai khớp sống thắt lưng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
S33.2: Sai khớp cùng chậu và cùng cụt
Mã bệnh ICD 10 S33.2: Sai khớp cùng chậu và cùng cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S30-S39 Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông