Trang chủ Vần S
Vần S
B53.0: Sốt rét Plasmodium ovale
Mã bệnh ICD 10 B53.0: Sốt rét Plasmodium ovale. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B53.1: Sốt rét do plasmodia ở khỉ
Mã bệnh ICD 10 B53.1: Sốt rét do plasmodia ở khỉ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B53.8: Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân...
Mã bệnh ICD 10 B53.8: Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B54: Sốt rét không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B54: Sốt rét không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B50.9: Sốt rét Plasmodium falciparum, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B50.9: Sốt rét Plasmodium falciparum, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B51: Sốt rét do Plasmodium vivax
Mã bệnh ICD 10 B51: Sốt rét do Plasmodium vivax. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B51.0: Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách
Mã bệnh ICD 10 B51.0: Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B51.8: Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B51.8: Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B51.9: Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng
Mã bệnh ICD 10 B51.9: Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B52: Sốt rét do Plasmodium malariae
Mã bệnh ICD 10 B52: Sốt rét do Plasmodium malariae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B52.0: Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận
Mã bệnh ICD 10 B52.0: Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B52.8: Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B52.8: Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B50: Sốt rét do Plasmodium falciparum
Mã bệnh ICD 10 B50: Sốt rét do Plasmodium falciparum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B50.0: Sốt rét Plasmodium falciparum với biến chứng não
Mã bệnh ICD 10 B50.0: Sốt rét Plasmodium falciparum với biến chứng não. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B50.8: Sốt rét Plasmodium falciparum thể nặng và biến chứng khác
Mã bệnh ICD 10 B50.8: Sốt rét Plasmodium falciparum thể nặng và biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B50-B64 Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1
Mã bệnh ICD 10 B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B05.1†: Sởi biến chứng viêm màng não G02.0
Mã bệnh ICD 10 B05.1†: Sởi biến chứng viêm màng não G02.0. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B05.2†: Sởi biến chứng viêm phổi J17.1
Mã bệnh ICD 10 B05.2†: Sởi biến chứng viêm phổi J17.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
B05.3†: Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1
Mã bệnh ICD 10 B05.3†: Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc