Trang chủ Vần S
Vần S
I50.0: Suy tim sung huyết
Mã bệnh ICD 10 I50.0: Suy tim sung huyết. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50.1: Suy thất trái
Mã bệnh ICD 10 I50.1: Suy thất trái. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50.9: Suy tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I50.9: Suy tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50: Suy tim
Mã bệnh ICD 10 I50: Suy tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I34.1: Sa (van) hai lá
Mã bệnh ICD 10 I34.1: Sa (van) hai lá. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
H53.2: Song thị
Mã bệnh ICD 10 H53.2: Song thị. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H53-H54 Rối loạn thị giác và mù lòa
H31.0: Sẹo hắc võng mạc
Mã bệnh ICD 10 H31.0: Sẹo hắc võng mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H30-H36 Bệnh hắc mạc và võng mạc
H17: Sẹo và đục giác mạc
Mã bệnh ICD 10 H17: Sẹo và đục giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.0: Sẹo dính
Mã bệnh ICD 10 H17.0: Sẹo dính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.8: Sẹo và đục giác mạc khác
Mã bệnh ICD 10 H17.8: Sẹo và đục giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
H11.2: Sẹo kết mạc
Mã bệnh ICD 10 H11.2: Sẹo kết mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc
H02.3: Sa da mi
Mã bệnh ICD 10 H02.3: Sa da mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt
H02.4: Sụp mi
Mã bệnh ICD 10 H02.4: Sụp mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt
F44.2: Sững sờ phân ly
Mã bệnh ICD 10 F44.2: Sững sờ phân ly. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
F05: Sảng không do rượu và chất tác động tâm thần khác
Mã bệnh ICD 10 F05: Sảng không do rượu và chất tác động tâm thần khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F00-F09 Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng
F05.0: Sảng không gối lên mất trí như đã mô tả
Mã bệnh ICD 10 F05.0: Sảng không gối lên mất trí như đã mô tả. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F00-F09 Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng
F05.1: Sảng gối lên mất trí
Mã bệnh ICD 10 F05.1: Sảng gối lên mất trí. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F00-F09 Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng
F05.8: Sảng khác
Mã bệnh ICD 10 F05.8: Sảng khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F00-F09 Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng
F05.9: Sảng, không biệt định
Mã bệnh ICD 10 F05.9: Sảng, không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F00-F09 Rối loạn tâm thần thực tổn bao gồm rối loạn tâm thần triệu chứng