Trang chủ Vần S
Vần S
K72.1: Suy gan mãn
Mã bệnh ICD 10 K72.1: Suy gan mãn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K72.9: Suy gan, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K72.9: Suy gan, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K70.4: Suy gan do rượu
Mã bệnh ICD 10 K70.4: Suy gan do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K62.2: Sa hậu môn
Mã bệnh ICD 10 K62.2: Sa hậu môn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K62.3: Sa trực tràng
Mã bệnh ICD 10 K62.3: Sa trực tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K63.4: Sa ruột
Mã bệnh ICD 10 K63.4: Sa ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K38.1: Sỏi ở ruột thừa
Mã bệnh ICD 10 K38.1: Sỏi ở ruột thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa
K02: Sâu răng
Mã bệnh ICD 10 K02: Sâu răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.0: Sâu giới hạn ở men
Mã bệnh ICD 10 K02.0: Sâu giới hạn ở men. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.1: Sâu ngà
Mã bệnh ICD 10 K02.1: Sâu ngà. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.2: Sâu chất xương
Mã bệnh ICD 10 K02.2: Sâu chất xương. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.3: Sâu răng ngưng tiến triển
Mã bệnh ICD 10 K02.3: Sâu răng ngưng tiến triển. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.5: Sâu răng với hở tủy
Mã bệnh ICD 10 K02.5: Sâu răng với hở tủy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.8: Sâu răng khác
Mã bệnh ICD 10 K02.8: Sâu răng khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K02.9: Sâu răng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K02.9: Sâu răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
J96: Suy hô hấp không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 J96: Suy hô hấp không phân loại nơi khác. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J96.0: Suy hô hấp cấp
Mã bệnh ICD 10 J96.0: Suy hô hấp cấp. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J96.1: Suy hô hấp mạn
Mã bệnh ICD 10 J96.1: Suy hô hấp mạn. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
J96.9: Suy hô hấp, không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J96.9: Suy hô hấp, không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J95-J99 Các bệnh lý khác của hệ hô hấp
I87.2: Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên)
Mã bệnh ICD 10 I87.2: Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác