Trang chủ Vần S

Vần S

N18: Suy thận mạn

Mã bệnh ICD 10 N18: Suy thận mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

M23.2: Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ

Mã bệnh ICD 10 M23.2: Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.1: Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)

Mã bệnh ICD 10 M23.1: Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

L94.4: Sẩn Gottron

Mã bệnh ICD 10 L94.4: Sẩn Gottron. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L91.0: Sẹo phì đại

Mã bệnh ICD 10 L91.0: Sẹo phì đại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L73.0: Sẹo lồi do trứng cá

Mã bệnh ICD 10 L73.0: Sẹo lồi do trứng cá. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L28.1: Sẩn cục

Mã bệnh ICD 10 L28.1: Sẩn cục. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28.2: Sẩn ngứa khác

Mã bệnh ICD 10 L28.2: Sẩn ngứa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L20.0: Sẩn ngứa Besnier

Mã bệnh ICD 10 L20.0: Sẩn ngứa Besnier. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

K91.4: Suy chức năng sau mổ thông đại tràng và mổ thông đường ruột

Mã bệnh ICD 10 K91.4: Suy chức năng sau mổ thông đại tràng và mổ thông đường ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa

K80: Sỏi mật

Mã bệnh ICD 10 K80: Sỏi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp

Mã bệnh ICD 10 K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác

Mã bệnh ICD 10 K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.2: Sỏi túi mật không có viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K80.2: Sỏi túi mật không có viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.3: Sỏi ống mật có viêm đường mật

Mã bệnh ICD 10 K80.3: Sỏi ống mật có viêm đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.4: Sỏi đường mật có viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K80.4: Sỏi đường mật có viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.5: Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật

Mã bệnh ICD 10 K80.5: Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K80.8: Sỏi mật khác

Mã bệnh ICD 10 K80.8: Sỏi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy

K72: Suy gan, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K72: Suy gan, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan

K72.0: Suy gan cấp và bán cấp

Mã bệnh ICD 10 K72.0: Suy gan cấp và bán cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan