Trang chủ Vần S

Vần S

N20.2: Sỏi thận và sỏi niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N20.2: Sỏi thận và sỏi niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N21: Sỏi đường tiết niệu dưới

Mã bệnh ICD 10 N21: Sỏi đường tiết niệu dưới. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N21.0: Sỏi bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N21.0: Sỏi bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N21.1: Sỏi niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N21.1: Sỏi niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N21.8: Sỏi đường tiết niệu dưới khác

Mã bệnh ICD 10 N21.8: Sỏi đường tiết niệu dưới khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N21.9: Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N21.9: Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N22*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh đã phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N22*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N22.0*: Sỏi tiết niệu trong bệnh sán máng B65.-

Mã bệnh ICD 10 N22.0*: Sỏi tiết niệu trong bệnh sán máng B65.-. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N22.8*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N22.8*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N18.8: Suy thận mạn khác

Mã bệnh ICD 10 N18.8: Suy thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N19: Suy thận không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N19: Suy thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N20: Sỏi thận và niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N20: Sỏi thận và niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu

N17: Suy thận cấp

Mã bệnh ICD 10 N17: Suy thận cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.0: Suy thận cấp có hoại tử ống thận

Mã bệnh ICD 10 N17.0: Suy thận cấp có hoại tử ống thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.1: Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận

Mã bệnh ICD 10 N17.1: Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.2: Suy thận cấp có hoại tử tủy thận

Mã bệnh ICD 10 N17.2: Suy thận cấp có hoại tử tủy thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.8: Suy thận cấp khác

Mã bệnh ICD 10 N17.8: Suy thận cấp khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.9: Suy thận cấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N17.9: Suy thận cấp không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận