Trang chủ Vần R

Vần R

K55.1: Rối loạn mạch máu ruột mạn

Mã bệnh ICD 10 K55.1: Rối loạn mạch máu ruột mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K55.8: Rối loạn mạch máu khác của ruột

Mã bệnh ICD 10 K55.8: Rối loạn mạch máu khác của ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K55.9: Rối loạn mạch máu ở ruột, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K55.9: Rối loạn mạch máu ở ruột, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác

K22.4: Rối loạn vận động thực quản

Mã bệnh ICD 10 K22.4: Rối loạn vận động thực quản. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K23.8*: Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K11.7: Rối loạn tiết nước bọt

Mã bệnh ICD 10 K11.7: Rối loạn tiết nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K10.0: Rối loạn phát triển của xương hàm

Mã bệnh ICD 10 K10.0: Rối loạn phát triển của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06: Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất răng

Mã bệnh ICD 10 K06: Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06.8: Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm

Mã bệnh ICD 10 K06.8: Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K06.9: Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K06.9: Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K07.6: Rối loạn ở khớp thái dương

Mã bệnh ICD 10 K07.6: Rối loạn ở khớp thái dương. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K01.1: Răng mọc kẹt

Mã bệnh ICD 10 K01.1: Răng mọc kẹt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.1: Răng thừa

Mã bệnh ICD 10 K00.1: Răng thừa. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.3: Răng lốm đốm

Mã bệnh ICD 10 K00.3: Răng lốm đốm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.4: Rối loạn tạo răng

Mã bệnh ICD 10 K00.4: Rối loạn tạo răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.5: Rối loạn di truyền cấu trúc răng, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K00.5: Rối loạn di truyền cấu trúc răng, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.6: Rối loạn mọc răng

Mã bệnh ICD 10 K00.6: Rối loạn mọc răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.8: Rối loạn khác về phát triển răng

Mã bệnh ICD 10 K00.8: Rối loạn khác về phát triển răng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm

K00.9: Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K00.9: Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm