Trang chủ Vần R

Vần R

O20: Ra máu trong thời kỳ đầu thai nghén

Mã bệnh ICD 10 O20: Ra máu trong thời kỳ đầu thai nghén. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O20-O29 Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén

O20.9: Ra máu trong thời kỳ đầu thai nghén, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 O20.9: Ra máu trong thời kỳ đầu thai nghén, không đặc hiệu. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O20-O29 Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén

O08.5: Rối loạn chuyển hóa sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa...

Mã bệnh ICD 10 O08.5: Rối loạn chuyển hóa sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O08.1: Ra máu kéo dài hay quá nhiều sau sẩy thai, chửa ngoài tử...

Mã bệnh ICD 10 O08.1: Ra máu kéo dài hay quá nhiều sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

N99.9: Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 N99.9: Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.9: Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N95.9: Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.2: Rong kinh lúc dậy thì

Mã bệnh ICD 10 N92.2: Rong kinh lúc dậy thì. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N88.1: Rách cũ cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N88.1: Rách cũ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82: Rò đường sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N82: Rò đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.0: Rò bàng quang âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N82.0: Rò bàng quang âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.2: Rò âm đạo vào ruột non

Mã bệnh ICD 10 N82.2: Rò âm đạo vào ruột non. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.3: Rò âm đạo vào ruột già

Mã bệnh ICD 10 N82.3: Rò âm đạo vào ruột già. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.5: Rò đường sinh dục nữ ra da

Mã bệnh ICD 10 N82.5: Rò đường sinh dục nữ ra da. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N50.1: Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam

Mã bệnh ICD 10 N50.1: Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N32.9: Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N32.9: Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N33: Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 N33: Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N33.8: Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N33.8: Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N36.0: Rò niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N36.0: Rò niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu