Trang chủ Vần R
Vần R
F28: Rối loạn loạn thần không thực tổn khác
Mã bệnh ICD 10 F28: Rối loạn loạn thần không thực tổn khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F23.1: Rối loạn loạn thần cấp đa dạng với triệu chứng của bệnh tâm...
Mã bệnh ICD 10 F23.1: Rối loạn loạn thần cấp đa dạng với triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F23.2: Rối loạn loạn thần cấp giống phân liệt
Mã bệnh ICD 10 F23.2: Rối loạn loạn thần cấp giống phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F23.8: Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khác
Mã bệnh ICD 10 F23.8: Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F19.7: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.7: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.8: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.8: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi khác). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.9: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.9: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F21: Rối loạn loại phân liệt
Mã bệnh ICD 10 F21: Rối loạn loại phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F22: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng
Mã bệnh ICD 10 F22: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F22.0: Rối loạn hoang tưởng
Mã bệnh ICD 10 F22.0: Rối loạn hoang tưởng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F22.8: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác
Mã bệnh ICD 10 F22.8: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F22.9: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định
Mã bệnh ICD 10 F22.9: Rối loạn hoang tưởng dai dẳng không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F23: Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời
Mã bệnh ICD 10 F23: Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F23.0: Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của...
Mã bệnh ICD 10 F23.0: Rối loạn loạn thần cấp đa dạng không có các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F20-F29 Tâm thần phân liệt, rối loạn loại phân liệt và các rối loạn hoang tưởng
F18: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.4: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.4: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Trạng thái cai với mê sảng). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.0: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.0: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Nhiễm độc cấp). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.5: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F18.1: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ...
Mã bệnh ICD 10 F18.1: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi (Sử dụng gây hại). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần
F19.6: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma...
Mã bệnh ICD 10 F19.6: Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma túy và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng quên). Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F10-F19 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất tác động tâm thần