Trang chủ Vần R

Vần R

I48.0: Rung nhĩ kịch phát

Mã bệnh ICD 10 I48.0: Rung nhĩ kịch phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.1: Rung nhĩ dai dẳng

Mã bệnh ICD 10 I48.1: Rung nhĩ dai dẳng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.2: Rung nhĩ mãn tính

Mã bệnh ICD 10 I48.2: Rung nhĩ mãn tính. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.3: Rung nhĩ điển hình

Mã bệnh ICD 10 I48.3: Rung nhĩ điển hình. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I48.9: Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I48.9: Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I49.0: Rung thất và cuồng thất

Mã bệnh ICD 10 I49.0: Rung thất và cuồng thất. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I49.9: Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I49.9: Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I45: Rối loạn dẫn truyền khác

Mã bệnh ICD 10 I45: Rối loạn dẫn truyền khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I45.8: Rối loạn dẫn truyền, xác định khác

Mã bệnh ICD 10 I45.8: Rối loạn dẫn truyền, xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I45.9: Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I45.9: Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

H95.8: Rối loạn khác của tai và xương chũm sau phẫu thuật

Mã bệnh ICD 10 H95.8: Rối loạn khác của tai và xương chũm sau phẫu thuật. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H95.9: Rối loạn của tai và xương chũm sau phẫu thuật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H95.9: Rối loạn của tai và xương chũm sau phẫu thuật, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H93.3: Rối loạn của thần kinh thính giác

Mã bệnh ICD 10 H93.3: Rối loạn của thần kinh thính giác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai

H83.1: Rò mê nhĩ

Mã bệnh ICD 10 H83.1: Rò mê nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H83.2: Rối loạn chức năng mê nhĩ

Mã bệnh ICD 10 H83.2: Rối loạn chức năng mê nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81: Rối loạn chức năng tiền đình

Mã bệnh ICD 10 H81: Rối loạn chức năng tiền đình. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81.8: Rối loạn chức năng tiền đình khác

Mã bệnh ICD 10 H81.8: Rối loạn chức năng tiền đình khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H81.9: Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H81.9: Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H80-H83 Bệnh của tai trong

H58.1*: Rối loạn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H58.1*: Rối loạn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H55-H59 Bệnh mắt và phần phụ

H53.8: Rối loạn thị giác khác

Mã bệnh ICD 10 H53.8: Rối loạn thị giác khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H53-H54 Rối loạn thị giác và mù lòa