Trang chủ Vần N
Vần N
A41.0: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng
Mã bệnh ICD 10 A41.0: Nhiễm trùng do tụ cầu vàng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A41.1: Nhiễm trùng do tụ cầu xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A41.2: Nhiễm trùng do tụ cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae
Mã bệnh ICD 10 A41.3: Nhiễm trùng do Haemophilus influenzae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí
Mã bệnh ICD 10 A41.4: Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác
Mã bệnh ICD 10 A41.5: Nhiễm trùng huyết do vi trùng gram âm khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A41.8: Nhiễm trùng huyết xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A41.9: Nhiễm trùng huyết, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces
Mã bệnh ICD 10 A42.7: Nhiễm trùng huyết do actinomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D
Mã bệnh ICD 10 A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae
Mã bệnh ICD 10 A40.3: Nhiễm trùng do Streptococcus pneumoniae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác
Mã bệnh ICD 10 A40.8: Nhiễm trùng huyết do liên cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A41: Nhiễm trùng khác
Mã bệnh ICD 10 A41: Nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39: Nhiễm trùng do não mô cầu
Mã bệnh ICD 10 A39: Nhiễm trùng do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính
Mã bệnh ICD 10 A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính
Mã bệnh ICD 10 A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.4: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A39.4: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.8: Nhiễm não mô cầu khác
Mã bệnh ICD 10 A39.8: Nhiễm não mô cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A39.9: Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A39.9: Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác