Trang chủ Vần N

Vần N

B37.2: Nhiễm candida da và móng

Mã bệnh ICD 10 B37.2: Nhiễm candida da và móng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.3†: Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*)

Mã bệnh ICD 10 B37.3†: Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.4: Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác

Mã bệnh ICD 10 B37.4: Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.7: Nhiễm trùng huyết do candida

Mã bệnh ICD 10 B37.7: Nhiễm trùng huyết do candida. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B34.8: Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.8: Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.9: Nhiễm virus, không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.9: Nhiễm virus, không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B35: Nhiễm nấm da

Mã bệnh ICD 10 B35: Nhiễm nấm da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.1: Nấm móng

Mã bệnh ICD 10 B35.1: Nấm móng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B36: Nhiễm nấm nông khác

Mã bệnh ICD 10 B36: Nhiễm nấm nông khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37: Nhiễm candida

Mã bệnh ICD 10 B37: Nhiễm candida. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B34.0: Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.0: Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.1: Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.1: Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.2: Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.2: Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.3: Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.3: Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34.4: Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34.4: Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B33.3: Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 B33.3: Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B25: Nhiễm virus đại bào

Mã bệnh ICD 10 B25: Nhiễm virus đại bào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B25-B34 Các bệnh nhiễm virus khác

B08: Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc,...

Mã bệnh ICD 10 B08: Nhiễm virus khác, có biểu hiện tổn thương tại da và niêm mạc, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B08.0: Nhiễm orthopoxvirus khác

Mã bệnh ICD 10 B08.0: Nhiễm orthopoxvirus khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc