Trang chủ Vần N

Vần N

B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính

Mã bệnh ICD 10 B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B41.7: Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa

Mã bệnh ICD 10 B41.7: Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.1: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 B39.1: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B41.9: Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B41.9: Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.2: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B39.2: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.3: Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa

Mã bệnh ICD 10 B39.3: Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.4: Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B39.4: Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.5: Nhiễm histoplasma duboisii

Mã bệnh ICD 10 B39.5: Nhiễm histoplasma duboisii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.9: Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B39.9: Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.9: Nhiễm candida không xác định

Mã bệnh ICD 10 B37.9: Nhiễm candida không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38: Nhiễm nấm coccidioides

Mã bệnh ICD 10 B38: Nhiễm nấm coccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.0: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính

Mã bệnh ICD 10 B38.0: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.1: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 B38.1: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.2: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B38.2: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.3: Nhiễm nấm coccidioides ở da

Mã bệnh ICD 10 B38.3: Nhiễm nấm coccidioides ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.7: Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa

Mã bệnh ICD 10 B38.7: Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.9: Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B38.9: Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39: Nhiễm histoplasma

Mã bệnh ICD 10 B39: Nhiễm histoplasma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.1: Nhiễm candida phổi

Mã bệnh ICD 10 B37.1: Nhiễm candida phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.2: Nhiễm candida da và móng

Mã bệnh ICD 10 B37.2: Nhiễm candida da và móng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm