Trang chủ Vần N
Vần N
B42.7: Nhiễm sporotrichum lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B42.7: Nhiễm sporotrichum lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B42.9: Nhiễm sporotrichum, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B42.9: Nhiễm sporotrichum, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B43: Nhiễm nấm chromoblastomycosa (nấm màu) và áp xe do phaeomyces
Mã bệnh ICD 10 B43: Nhiễm nấm chromoblastomycosa (nấm màu) và áp xe do phaeomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B43.0: Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da
Mã bệnh ICD 10 B43.0: Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B43.2: Nang và áp xe dưới da do phaeomyces
Mã bệnh ICD 10 B43.2: Nang và áp xe dưới da do phaeomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B43.9: Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B43.9: Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44: Nhiễm aspergillus
Mã bệnh ICD 10 B44: Nhiễm aspergillus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.0: Nhiễm aspergillus ở phổi xâm lấn
Mã bệnh ICD 10 B44.0: Nhiễm aspergillus ở phổi xâm lấn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.1: Nhiễm aspergillus ở phổi khác
Mã bệnh ICD 10 B44.1: Nhiễm aspergillus ở phổi khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.2: Nhiễm aspergillus ở hạnh nhân
Mã bệnh ICD 10 B44.2: Nhiễm aspergillus ở hạnh nhân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.7: Nhiễm aspergillus lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B44.7: Nhiễm aspergillus lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính
Mã bệnh ICD 10 B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B41.7: Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B41.7: Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.1: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mãn tính
Mã bệnh ICD 10 B39.1: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B41.9: Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B41.9: Nhiễm nấm paracoccidioides, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.2: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B39.2: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.3: Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B39.3: Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.4: Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B39.4: Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.5: Nhiễm histoplasma duboisii
Mã bệnh ICD 10 B39.5: Nhiễm histoplasma duboisii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.9: Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B39.9: Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm