Trang chủ Vần N

Vần N

D22.0: Nốt ruồi của môi

Mã bệnh ICD 10 D22.0: Nốt ruồi của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt

Mã bệnh ICD 10 D22.1: Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.2: Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài

Mã bệnh ICD 10 D22.2: Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.3: Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt

Mã bệnh ICD 10 D22.3: Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.4: Nốt ruồi của da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D22.4: Nốt ruồi của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.5: Nốt ruồi của thân mình

Mã bệnh ICD 10 D22.5: Nốt ruồi của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.6: Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D22.6: Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.7: Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D22.7: Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D22.9: Nốt ruồi không có gì đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D22.9: Nốt ruồi không có gì đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

B88: Nhiễm ký sinh trùng khác

Mã bệnh ICD 10 B88: Nhiễm ký sinh trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.1: Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]

Mã bệnh ICD 10 B88.1: Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.2: Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác

Mã bệnh ICD 10 B88.2: Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.8: Nhiễm ký sinh trùng xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B88.8: Nhiễm ký sinh trùng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.9: Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B88.9: Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B83.3: Nhiễm giun syngamia

Mã bệnh ICD 10 B83.3: Nhiễm giun syngamia. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại

Mã bệnh ICD 10 B81: Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B82.9: Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B74.4: Nhiễm giun chỉ Mansonella

Mã bệnh ICD 10 B74.4: Nhiễm giun chỉ Mansonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.9: Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.9: Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán