Trang chủ Vần N

Vần N

H57.1: Nhức mắt

Mã bệnh ICD 10 H57.1: Nhức mắt. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H55-H59 Bệnh mắt và phần phụ

H53.0: Nhược thị do không nhìn

Mã bệnh ICD 10 H53.0: Nhược thị do không nhìn. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H53-H54 Rối loạn thị giác và mù lòa

H40.0: Nghi ngờ glôcôm

Mã bệnh ICD 10 H40.0: Nghi ngờ glôcôm. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H40-H42 Bệnh glôcôm

H21.3: Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng

Mã bệnh ICD 10 H21.3: Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H11.4: Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H11.4: Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc

H13.0*: Nhiễm giun chỉ ở kết mạc (B74.-†)

Mã bệnh ICD 10 H13.0*: Nhiễm giun chỉ ở kết mạc (B74.-†). Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H10-H13 Bệnh của kết mạc

H06.1*: Nhiễm ký sinh trùng của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 H06.1*: Nhiễm ký sinh trùng của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

H03.0*: Nhiễm ký sinh trùng ở mí mắt trong các bệnh phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 H03.0*: Nhiễm ký sinh trùng ở mí mắt trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H00-H06 Bệnh của mí mắt, lệ bộ và hốc mắt

G70: Nhược cơ và bệnh thần kinh – cơ khác

Mã bệnh ICD 10 G70: Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G70.0: Nhược cơ

Mã bệnh ICD 10 G70.0: Nhược cơ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G70.2: Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển

Mã bệnh ICD 10 G70.2: Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G70-G73 Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ

G52.7: Nhiều dây thần kinh sọ

Mã bệnh ICD 10 G52.7: Nhiều dây thần kinh sọ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G47.3: Ngừng thở khi ngủ

Mã bệnh ICD 10 G47.3: Ngừng thở khi ngủ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

G44.1: Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G44.1: Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G40-G47 Bệnh chu kỳ và kịch phát

F98.5: Nói lắp

Mã bệnh ICD 10 F98.5: Nói lắp. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F90-F98 Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F98.6: Nói lúng búng

Mã bệnh ICD 10 F98.6: Nói lúng búng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F90-F98 Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F66: Những rối loạn tâm lý và hành vi kết hợp với sự phát...

Mã bệnh ICD 10 F66: Những rối loạn tâm lý và hành vi kết hợp với sự phát triển và định hướng tình dục. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F66.8: Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác

Mã bệnh ICD 10 F66.8: Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành

F63.3: Nhổ tóc

Mã bệnh ICD 10 F63.3: Nhổ tóc. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F60-F69 Rối loạn nhân cách và hành vi ở người trưởng thành