Trang chủ Vần N
Vần N
I21.2: Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 I21.2: Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I21.3: Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí
Mã bệnh ICD 10 I21.3: Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I21.4: Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp
Mã bệnh ICD 10 I21.4: Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I21.9: Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I21.9: Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I22: Nhồi máu cơ tim tiến triển
Mã bệnh ICD 10 I22: Nhồi máu cơ tim tiến triển. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I22.0: Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành trước
Mã bệnh ICD 10 I22.0: Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành trước. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I22.1: Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành dưới
Mã bệnh ICD 10 I22.1: Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I22.8: Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 I22.8: Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I22.9: Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định
Mã bệnh ICD 10 I22.9: Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
H91.8: Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 H91.8: Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H91.9: Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 H91.9: Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H93.2: Nhận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường...
Mã bệnh ICD 10 H93.2: Nhận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính giác bất thường khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H94.8*: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai trong những bệnh đã phân...
Mã bệnh ICD 10 H94.8*: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai trong những bệnh đã phân loại khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H91: Nghe kém khác
Mã bệnh ICD 10 H91: Nghe kém khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H91.0: Nghe kém do ngộ độc tai
Mã bệnh ICD 10 H91.0: Nghe kém do ngộ độc tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H90-H95 Bệnh khác của tai
H74.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm
Mã bệnh ICD 10 H74.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H75.8*: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm trong...
Mã bệnh ICD 10 H75.8*: Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương chũm trong các bệnh đã được phân loại nơi khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H73.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ
Mã bệnh ICD 10 H73.8: Những rối loạn đặc hiệu khác của màng nhĩ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H74.3: Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương...
Mã bệnh ICD 10 H74.3: Những bất thường mắc phải khác của chuỗi xương con dị dạng xương con mắc phải khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm
H61.2: Nút ráy tai
Mã bệnh ICD 10 H61.2: Nút ráy tai. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H60-H62 Bệnh của tai ngoài