Trang chủ Vần N
Vần N
I65.3: Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch và động mạch trước não hai...
Mã bệnh ICD 10 I65.3: Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch và động mạch trước não hai bên. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I65.8: Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não khác
Mã bệnh ICD 10 I65.8: Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63: Nhồi máu não
Mã bệnh ICD 10 I63: Nhồi máu não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.0: Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não
Mã bệnh ICD 10 I63.0: Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.1: Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não
Mã bệnh ICD 10 I63.1: Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.2: Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch...
Mã bệnh ICD 10 I63.2: Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động mạch trước não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I63.3: Nhồi máu não do huyết khối động mạch não
Mã bệnh ICD 10 I63.3: Nhồi máu não do huyết khối động mạch não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não
I47.1: Nhịp nhanh trên thất
Mã bệnh ICD 10 I47.1: Nhịp nhanh trên thất. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I47.2: Nhịp nhanh thất
Mã bệnh ICD 10 I47.2: Nhịp nhanh thất. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I47.9: Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I47.9: Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I49.1: Ngoại tâm thu nhĩ
Mã bệnh ICD 10 I49.1: Ngoại tâm thu nhĩ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I49.3: Ngoại tâm thu thất
Mã bệnh ICD 10 I49.3: Ngoại tâm thu thất. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46: Ngưng tim
Mã bệnh ICD 10 I46: Ngưng tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46.0: Ngưng tim với hồi sức thành công
Mã bệnh ICD 10 I46.0: Ngưng tim với hồi sức thành công. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I46.9: Ngưng tim không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I46.9: Ngưng tim không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I47: Nhịp nhanh kịch phát
Mã bệnh ICD 10 I47: Nhịp nhanh kịch phát. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I25.2: Nhồi máu cơ tim cũ
Mã bệnh ICD 10 I25.2: Nhồi máu cơ tim cũ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I22.9: Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định
Mã bệnh ICD 10 I22.9: Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I21: Nhồi máu cơ tim cấp
Mã bệnh ICD 10 I21: Nhồi máu cơ tim cấp. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ
I21.0: Nhồi máu cơ tim trước vách cấp xuyên thành của thành trước
Mã bệnh ICD 10 I21.0: Nhồi máu cơ tim trước vách cấp xuyên thành của thành trước. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I20-I25 Bệnh tim thiếu máu cục bộ