Trang chủ Vần N
Vần N
K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày – ruột
Mã bệnh ICD 10 K91.0: Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày - ruột. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K90-K93 Bệnh khác của hệ tiêu hóa
K83.5: Nang đường mật
Mã bệnh ICD 10 K83.5: Nang đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K76.3: Nhồi máu gan
Mã bệnh ICD 10 K76.3: Nhồi máu gan. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K70-K77 Bệnh của gan
K60.0: Nứt kẽ hậu môn cấp
Mã bệnh ICD 10 K60.0: Nứt kẽ hậu môn cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.1: Nứt kẽ hậu môn mạn
Mã bệnh ICD 10 K60.1: Nứt kẽ hậu môn mạn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K60.2: Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K60.2: Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K56.4: Nghẹt ruột khác
Mã bệnh ICD 10 K56.4: Nghẹt ruột khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K55-K64 Bệnh đường ruột khác
K51.4: Nhiều polyp viêm
Mã bệnh ICD 10 K51.4: Nhiều polyp viêm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K50-K52 Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng
K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt
Mã bệnh ICD 10 K11.6: Nang nhầy của tuyến nước bọt. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09.1: Nang (không do răng) của vùng miệng
Mã bệnh ICD 10 K09.1: Nang (không do răng) của vùng miệng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09.2: Nang khác của xương hàm
Mã bệnh ICD 10 K09.2: Nang khác của xương hàm. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09.8: Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K09.8: Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09.9: Nang vùng miệng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K09.9: Nang vùng miệng không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09: Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K09: Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K09.0: Nang răng phát triển
Mã bệnh ICD 10 K09.0: Nang răng phát triển. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
K04.8: Nang có cuống
Mã bệnh ICD 10 K04.8: Nang có cuống. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K00-K14 Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
J63.0: Nhiễm bụi nhôm (của phổi)
Mã bệnh ICD 10 J63.0: Nhiễm bụi nhôm (của phổi). Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J60-J70 Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
J38.2: Nốt nhỏ ở dây thanh âm
Mã bệnh ICD 10 J38.2: Nốt nhỏ ở dây thanh âm. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J30-J39 Các bệnh khác của đường hô hấp trên
J22: Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại
Mã bệnh ICD 10 J22: Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J20-J22 Nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp khác
J06: Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp ở nhiều nơi và vị trí...
Mã bệnh ICD 10 J06: Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp ở nhiều nơi và vị trí không phân loại. Mã chương J00-J99 Bệnh Hô hấp. Nhóm chính J00-J06 Nhiễm trùng hô hấp trên cấp