Trang chủ Vần N
Vần N
Q11.0: Nhãn cầu dạng túi
Mã bệnh ICD 10 Q11.0: Nhãn cầu dạng túi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q10-Q18 Các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai, mặt và cổ
Q05.1: Nứt đốt sống ngực với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.1: Nứt đốt sống ngực với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.2: Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.2: Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.3: Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.3: Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.4: Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.4: Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.5: Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.5: Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.6: Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.6: Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.7: Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.7: Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.8: Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.8: Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.9: Nứt đốt sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q05.9: Nứt đốt sống không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.0: Nứt đốt sống cổ với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.0: Nứt đốt sống cổ với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03: Não úng thủy bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q03: Não úng thủy bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.8: Não úng thủy bẩm sinh khác
Mã bệnh ICD 10 Q03.8: Não úng thủy bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.9: Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q03.9: Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.6: Nang nước não bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q04.6: Nang nước não bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05: Nứt đốt sống
Mã bệnh ICD 10 Q05: Nứt đốt sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
P91.3: Não dễ kích thích của trẻ sơ sinh
Mã bệnh ICD 10 P91.3: Não dễ kích thích của trẻ sơ sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P90-P96 Các bệnh lý khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh
P92.0: Nôn ở trẻ sơ sinh
Mã bệnh ICD 10 P92.0: Nôn ở trẻ sơ sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P90-P96 Các bệnh lý khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh
P92.1: Nôn vọt và nhai lại của trẻ sơ sinh
Mã bệnh ICD 10 P92.1: Nôn vọt và nhai lại của trẻ sơ sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P90-P96 Các bệnh lý khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh
P92.2: Nuôi dưỡng chậm của trẻ sơ sinh
Mã bệnh ICD 10 P92.2: Nuôi dưỡng chậm của trẻ sơ sinh. Mã chương P00-P96 Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh. Nhóm chính P90-P96 Các bệnh lý khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh